CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | Đơn vị: Trường mẫu giáo Hoàng Yến | | | Chương: 622 | | | THÔNG BÁO | CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC | Năm 2016 | (Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị | dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN) | | | | Đơn vị tính: Đồng | Số TT | Chỉ tiêu | Số liệu báo | Số liệu quyết | cáo quyết | toán được | toán | duyệt | A | Quyết toán thu | 2,676,854,316 | 2,676,854,316 | I | Tổng số thu | 2,676,854,316 | 2,676,854,316 | 1 | Thu phí, lệ phí | | | 2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | | | | ( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | | | 3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) | | | 4 | Thu hoạt động sự nghiệp | 2,676,854,316 | 2,676,854,316 | | 1. Thu hoạt động thường xuyên | 2,353,490,000 | 2,353,490,000 | | Năm trước chuyển sang | 50,000,000 | 50,000,000 | | Kinh phí giao trong năm 2016 | 2,303,490,000 | 2,303,490,000 | | 2. Thu hoạt động không thường xuyên | 64,130,000 | 64,130,000 | | 3. Học phí | 259,234,316 | 259,234,316 | | Năm trước chuyển sang | 107,950,356 | 107,950,356 | | Thu học phí năm 2016 | 151,283,960 | 151,283,960 | II | Số thu nộp NSNN | | | 1 | Phí, lệ phí | | | | ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | | | 2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | | | | ( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | | | 3 | Hoạt động sự nghiệp khác | | | | ( Chi tiết theo từng loại thu ) | | | III | Số được để lại chi theo chế độ | 2,676,854,316 | 2,676,854,316 | 1 | Phí, lệ phí | | | 2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | | | | ( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) | | | 3 | Thu viện trợ | | | 4 | Hoạt động sự nghiệp | 2,676,854,316 | 2,676,854,316 | | 1. Thu hoạt động thường xuyên | 2,353,490,000 | 2,353,490,000 | | 2. Thu hoạt động không thường xuyên | 64,130,000 | 64,130,000 | | 3. Học phí | 259,234,316 | 259,234,316 | B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 2,356,670,624 | 2,356,670,624 | 1 | Loại: 490, khoản: 491 | | | | Hoạt động thường xuyên | 2,312,403,624 | 2,312,403,624 | | - Mục: 6000- Tiền lương | 987,004,935 | 987,004,935 | | + Tiểu mục 6001: Lương ngạch bậc được duyệt | 898,604,958 | 898,604,958 | | + Tiểu mục 6002: Lương tập sự, công chức dự bị | 9,463,977 | 9,463,977 | | + Tiểu mục 6003: Lương hợp đồng | 78,936,000 | 78,936,000 | | - Mục: 6050 - Tiền công | 100,032,750 | 100,032,750 | | + Tiểu mục 6051: Tiền công trả lao động thường xuyên | 100,032,750 | 100,032,750 | | - Mục: 6100- Phụ cấp lương | 564,630,025 | 564,630,025 | | + Tiểu mục 6101: PC Chức vụ | 30,595,235 | 30,595,235 | | + Tiểu mục 6106: PC thêm giờ | 111,436,500 | 111,436,500 | | + Tiểu mục 6112: PC ưu đãi nghề | 5,961,600 | 5,961,600 | | + Tiểu mục 6113: PC trách nhiệm | 4,140,000 | 4,140,000 | | + Tiểu mục 6115: PC thâm niên ngành | 94,376,971 | 94,376,971 | | + Tiểu mục 6116: PCƯĐ ngành | 318,119,719 | 318,119,719 | | - Mục: 6200- Tiền thưởng | 15,972,000 | 15,972,000 | | + Tiểu mục 6201: Thưởng thường xuyên theo mục đích | 15,972,000 | 15,972,000 | | - Mục: 6250- Phúc lợi tập thể | 4,200,000 | 4,200,000 | | + Tiểu mục 6257: Tiền nước uống | 4,200,000 | 4,200,000 | | - Mục: 6300- Các khoản đóng góp | 289,524,645 | 289,524,645 | | + Tiểu mục 6301: Bảo hiểm xã hội | 217,637,957 | 217,637,957 | | + Tiểu mục 6302: Bảo hiểm y tế | 36,272,992 | 36,272,992 | | + Tiểu mục 6303: Kinh phí công đoàn | 24,181,305 | 24,181,305 | | + Tiểu mục 6304: Bảo hiểm thất nghiệp | 11,432,391 | 11,432,391 | | - Mục: 6400- Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | 0 | 0 | | + Tiểu mục 6404: Chi chênh lệch TNTT so với lương, ngạch bậc | | 0 | | - Mục: 6500- Thanh toán dịch vụ công cộng | 59,218,961 | 59,218,961 | | + Tiểu mục 6501: Thanh toán tiền điện | 18,185,450 | 18,185,450 | | + Tiểu mục 6502: Thanh toán tiền nước | 41,033,511 | 41,033,511 | | + Tiểu mục 6504: Thanh toán tiền vệ sinh, môi trường | | 0 | | - Mục: 6550- Vật tư văn phòng | 16,230,000 | 16,230,000 | | + Tiểu mục 6551: Văn phòng phẩm | 1,674,000 | 1,674,000 | | + Tiểu mục 6552: Mua sắm CCDC văn phòng | 6,350,000 | 6,350,000 | | + Tiểu mục 6553: Khoán văn phòng phẩm | 1,650,000 | 1,650,000 | | + Tiểu mục 6599: Vật tư VP khác | 6,556,000 | 6,556,000 | | - Mục: 6600- Thông tin tuyên truyền liên lạc | 8,191,408 | 8,191,408 | | + Tiểu mục 6601: Cước điện thoại trong nước | 3,905,808 | 3,905,808 | | + Tiểu mục 6606: Tuyên truyền | 660,000 | 660,000 | | + Tiểu mục 6617: Cước phí internet | 3,625,600 | 3,625,600 | | - Mục: 6700- Công tác phí | 15,246,000 | 15,246,000 | | + Tiểu mục 6701: Tiền tàu xe công tác | 7,936,000 | 7,936,000 | | + Tiểu mục 6702: Phụ cấp công tác phí | 2,540,000 | 2,540,000 | | + Tiểu mục 6703: Tiền thuê phòng nghủ | 1,700,000 | 1,700,000 | | + Tiểu mục 6704: Tiền khoán công tác phí | 3,070,000 | 3,070,000 | | - Mục: 6750- Chi thuê mướn | 1,299,000 | 1,299,000 | | + Tiểu mục 6758: Thuê đào tạo tại chỗ | 1,299,000 | 1,299,000 | | + Tiểu mục 6799: Chi khác | | 0 | | - Mục: 6900 - Sữa chữa TSCĐ phục vụ công tác CM | 25,290,000 | 25,290,000 | | + Tiểu mục 6907: Nhà cửa | 17,000,000 | 17,000,000 | | + Tiểu mục 6912: Thiết bị tin học | 1,380,000 | 1,380,000 | | + Tiểu mục 6917: Bảo trì và hoàn thiện phần mềm máy tính | 3,000,000 | 3,000,000 | | + Tiểu mục 6921: Đường điện, cấp thoát nước | 1,390,000 | 1,390,000 | | + Tiểu mục 6949: Các TS và CTHT cơ sở khác | 2,520,000 | 2,520,000 | | - Mục: 7000 - Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 71,361,700 | 71,361,700 | | + Tiểu mục 7001: Chi mua hàng hóa CM | 20,990,000 | 20,990,000 | | + Tiểu mục 7003: Chi mua, in ấn, photo tài liệu | | 0 | | + Tiểu mục 7012: Chi thanh toán hợp đồng chuyên môn | 33,954,500 | 33,954,500 | | + Tiểu mục 7049: Chi phí khác | 16,417,200 | 16,417,200 | | - Mục: 7750 - Chi khác | 55,373,200 | 55,373,200 | | + Tiểu mục 7756: Chi các khoản phí và lệ phí | 1,333,200 | 1,333,200 | | + Tiểu mục 7758: Chi hỗ trợ khác | 34,000,000 | 34,000,000 | | + Tiểu mục 7766: Cấp bù học phí | 13,240,000 | 13,240,000 | | + Tiểu mục 7799: Chi các khoản khác | 6,800,000 | 6,800,000 | | - Mục: 7950 - Chi lập các quỹ đơn vị | 0 | 0 | | + Tiểu mục 7952: Chi lập quỹ phúc lợi của đơn vị sự nghiệp | | 0 | | + Tiểu mục 7753: Chi lập quỹ khen thưởng của ĐV sự nghiệp | | 0 | | - Mục: 9050 - Mua sắm tài sản dùng CM | 98,829,000 | 98,829,000 | | + Tiểu mục 9099: Tài sản khác | 98,829,000 | 98,829,000 | | Hoạt động không thường xuyên | 44,267,000 | 44,267,000 | | - Mục: 6400 - Các khoản thanh toán cho cá nhân | 44,267,000 | 44,267,000 | | + Tiểu mục 6401: Tiền ăn | 22,947,000 | 22,947,000 | | + Tiểu mục 6406: Hỗ trợ chi phí học tập | 21,320,000 | 21,320,000 | C | Quyết toán chi nguồn học phí | 153,693,817 | 153,693,817 | 1 | Loại: 490, khoản: 491 | | | | - Mục: 6000- Tiền lương | 47,625,566 | 47,625,566 | | + Tiểu mục 6001: Lương ngạch bậc được duyệt | 30,851,928 | 30,851,928 | | + Tiểu mục 6002: Lương tập sự, công chức dự bị | 172,473 | 172,473 | | + Tiểu mục 6003: Lương hợp đồng | 2,745,600 | 2,745,600 | | + Tiểu mục 6049: Lương khác | 13,855,565 | 13,855,565 | | - Mục: 6050 - Tiền công | 3,399,901 | 3,399,901 | | + Tiểu mục 6051: Tiền công trả lao động thường xuyên | 3,399,901 | 3,399,901 | | - Mục: 6100- Phụ cấp lương | 15,699,376 | 15,699,376 | | + Tiểu mục 6101: PC Chức vụ | 1,062,000 | 1,062,000 | | + Tiểu mục 6112: PC ưu đãi nghề | 204,960 | 204,960 | | + Tiểu mục 6115: PC thâm niên ngành | 3,336,341 | 3,336,341 | | + Tiểu mục 6116: PCƯĐ ngành | 11,096,075 | 11,096,075 | | - Mục: 6300- Các khoản đóng góp | 9,926,974 | 9,926,974 | | + Tiểu mục 6301: Bảo hiểm xã hội | 7,462,437 | 7,462,437 | | + Tiểu mục 6302: Bảo hiểm y tế | 1,243,741 | 1,243,741 | | + Tiểu mục 6303: Kinh phí công đoàn | 829,125 | 829,125 | | + Tiểu mục 6304: Bảo hiểm thất nghiệp | 391,671 | 391,671 | | - Mục: 6550- Vật tư văn phòng | 16,414,000 | 16,414,000 | | + Tiểu mục 6551: Văn phòng phẩm | 5,617,000 | 5,617,000 | | + Tiểu mục 6552: Mua sắm CCDC văn phòng | 4,530,000 | 4,530,000 | | + Tiểu mục 6599: Vật tư VP khác | 6,267,000 | 6,267,000 | | - Mục: 6600- Thông tin tuyên truyền liên lạc | 1,936,000 | 1,936,000 | | + Tiểu mục 6606: Tuyên truyền | 1,936,000 | 1,936,000 | | - Mục: 6750- Chi thuê mướn | 13,980,000 | 13,980,000 | | + Tiểu mục 6751: Thuê phương tiện vận chuyển | 2,500,000 | 2,500,000 | | + Tiểu mục 6799: Chi khác | 11,480,000 | 11,480,000 | | - Mục: 6900 - Sữa chữa TSCĐ phục vụ công tác CM | 10,140,000 | 10,140,000 | | + Tiểu mục 6912: Thiết bị tin học | | 0 | | + Tiểu mục 6921: Đường điện, cấp thoát nước | 500,000 | 500,000 | | + Tiểu mục 6949: Các TS và CTHT cơ sở khác | 9,640,000 | 9,640,000 | | - Mục: 7000 - Chi phí nghiệp vụ chuyên môn | 25,612,000 | 25,612,000 | | + Tiểu mục 7001: Chi mua hàng hóa CM | 5,025,000 | 5,025,000 | | + Tiểu mục 7003: Chi mua, in ấn, photo tài liệu | 213,000 | 213,000 | | + Tiểu mục 7049: Chi phí khác | 20,374,000 | 20,374,000 | | - Mục: 9050 - Mua sắm tài sản dùng CM | 8,960,000 | 8,960,000 | | + Tiểu mục 9062: Thiết bị tin học | 8,960,000 | 8,960,000 | | | | | Ngày 04 tháng 01 năm 2017 | Thủ trưởng đơn vị | | | | | | | | | | | | | Nguyễn Thị Thu Thủy | |